Có 2 kết quả:
复活赛 fù huó sài ㄈㄨˋ ㄏㄨㄛˊ ㄙㄞˋ • 復活賽 fù huó sài ㄈㄨˋ ㄏㄨㄛˊ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
repechage (supplementary qualifying round in sports)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
repechage (supplementary qualifying round in sports)
Bình luận 0